Có 2 kết quả:

夹杂 jiā zá ㄐㄧㄚ ㄗㄚˊ夾雜 jiā zá ㄐㄧㄚ ㄗㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix together (disparate substances)
(2) to mingle
(3) a mix
(4) to be tangled up with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix together (disparate substances)
(2) to mingle
(3) a mix
(4) to be tangled up with

Bình luận 0